Danh sách chữ viết tắt & thuật ngữ

A

ACH:Automated Clearing House (Hệ thống chuyển khoản tự động)

ALTA:Hiệp hội Tiêu đề Đất đai Hoa Kỳ

AMC:Công ty quản lý thẩm định

AMI:Thu nhập trung vị theo vùng

ASAP Plus:As Soon As Pooled Plus

ASAP Sale:As Soon As Pooled Sale

ASF:American Securitization Forum

ATR:Khả năng trả nợ

AVM:Mô hình định giá tự động

API:Tỷ lệ Lãi Trên Năm (Annual Percentage Interest)—tỷ lệ lãi mà người vay trả cho khoản vay thế chấp, dùng để tính thanh toán hàng tháng.

APR:Tỷ Lãi Phần Trăm Hàng Năm (Annual Percentage Rate)—tính chi phí thực tế của khoản vay bằng cách lấy tổng số tiền vay trừ đi một số phí, đưa về tỷ lệ lãi tương đương nếu không thay đổi số tiền thanh toán. APR dễ bị điều chỉnh nên khó so sánh giữa các chương trình.

ARM:Khoản vay điều chỉnh lãi suất (Adjustable Rate Mortgage): có lãi suất cố định một thời gian rồi điều chỉnh. Thời gian cố định từ 1 tháng đến 10 năm. Lãi suất thường điều chỉnh mỗi năm hoặc hai lần; có loại điều chỉnh hàng tháng. Tất cả ARM dựa trên chỉ số lãi suất.

AUS:Hệ thống thẩm định tự động: gồm Desktop Underwriter của Fannie Mae và Loan Prospector của Freddie Mac.

ADS:Hệ thống soạn thảo tự động: xử lý các khoản thanh toán gốc và lãi cho các khoản thế chấp trong chứng khoán hỗ trợ bởi Fannie Mae.

ARC:Chu trình chuyển tiền tăng tốc: cho phép người bán/nhà cung cấp dịch vụ của Freddie Mac chọn phương thức gửi phần thanh toán hàng tháng đến agency.

B

BPO:Broker price opinion (Định giá bởi môi giới)

BPS:Điểm cơ bản (Basis points)

BWR:Borrower is the primary applicant (Người vay là người nộp đơn chính)

BTSA:Thưởng cho đại diện bán hàng (Bonus to Selling Agent): khoản trả cho đại lý mang người mua đến giao dịch.

BPO:Broker Price Opinion: sau khi tài sản bị vỡ nợ, dịch vụ thu hồi báo cáo giá trị tài sản sử dụng dịch vụ này.

C

CMT:Trái phiếu Kho Báu Kỳ hạn Cố định

Condo:Căn hộ trong dự án chung cư

Co-op:AcronymsAbbreviationsPage.Co-op

CPI:Chỉ số Giá tiêu dùng

CPIRT:Báo cáo Nhà đầu tư Từ Xây dựng đến Vĩnh viễn

CPM:Quản lý Dự án Chung cư (Condo Project Manager)

CU:Collateral Underwriter

CUSIP:Mã nhận dạng chứng khoán theo Ủy ban Quy trình Bảo mật

CBWR:Co‑Borrower is the secondary applicant (Người đồng vay là người nộp đơn phụ)

COFI:Cost of Funds Index (Chỉ số chi phí vốn)—chỉ số chuẩn cho các ARM.

CMA:Phân tích Thị trường So sánh (Comparative Market Analysis)

CPR:Tốc độ Trả trước Có điều kiện (Conditional Prepayment Rate)

COE:Đóng Giao dịch (Close of Escrow): bước cuối cùng khi quyền sở hữu chuyển giao, người mua nhận nhà.

D

DDC:Người lưu giữ hồ sơ được chỉ định

DO:Desktop Originator

DTI:Tỷ lệ Nợ/Thu nhập (Debt to Income): tỷ lệ thu nhập hàng tháng trước thuế chia cho tổng nợ và chi phí nhà ở.

DU:Desktop Underwriter (Fannie Mae) – hệ thống thẩm định tự động, cũng dùng cho FHA.

E

EDI:Giao diện Dữ liệu Điện tử

EMD:Tiền Cọc Ý Định (Earnest Money Deposit)

F

FAIR:Yêu cầu Tiếp cận Bảo hiểm Công bằng

FCC:Người giữ chứng nhận dịch vụ đầy đủ

FDIC:Cục Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang Hoa Kỳ

FEMA:Cơ quan Quản lý Tình trạng Khẩn cấp Liên bang

FHLBB:Ban Quản trị Ngân hàng Cho vay Nhà Liên bang

FHLMC:Công ty Tài chính Thế chấp Liên bang (Freddie Mac)

FRM:Khoản vay lãi suất cố định (Fixed‑rate mortgage)

Fannie Mae:Federal National Mortgage Association

Feddie Mac:Federal Home Loan Mortgage Corporation

FIRREA:Đạo luật Tái cấu trúc, Phục hồi và Thực thi Các tổ chức Tài chính (1990s)

FDCPA:Đạo luật Thực hành Thu hồi Nợ Công bằng

FHFA:Cơ quan Tài chính Nhà ở Liên bang Hoa Kỳ

FSBO:Bán nhà không qua đại lý (For Sale by Owner)

FMV:Giá thị trường công bằng (Fair Market Value)

FHA:Cục Quản lý Nhà ở Liên bang – bảo đảm các khoản vay thế chấp FHA

FTHB:Người mua Nhà Lần đầu (First Time Home Buyer)

G

GAAP:Nguyên tắc Kế toán Được chấp nhận chung

GSE:Tổ chức được Hội đồng lập ra (Government‑sponsored enterprise)

GFE:Ước tính Lòng Tín (Good Faith Estimate)

Ginnie Mae:Government National Mortgage Association

H

HCLTV:Tổng Khoản Vay & Giá trị Vốn (Home equity combined loan‑to‑value)

HFA:Cơ quan Tài chính Nhà ở tiểu bang

HOEPA:Đạo luật Bảo vệ Quyền sở hữu Nhà ở (1994)

HELOC:Dòng tín dụng Vốn chủ sở hữu Nhà – HELOC

HUD:Bộ Nhà ở và Phát triển Đô thị Mỹ

HUD1:Bảng Kết toán HUD1

HOA Home Owners Association:Hiệp hội Chủ nhà (Homeowners Association)

I

IDR:Giải quyết Tranh chấp Độc lập

IRS:Sở Thuế vụ Hoa Kỳ

IP:Tài sản Đầu tư

IO:Chỉ thanh toán lãi (Interest Only)

IRRRL:Khoản tái cấp vốn giảm lãi cho cựu chiến binh

IDI:Chỉ báo Mất khả năng Thanh toán (Imminent Default Indicator)

L

LLC:Công ty Trách nhiệm Hữu hạn

LLPA:Điều chỉnh giá theo khoản vay

LOS:Hệ thống Khởi tạo Khoản vay

LPI:Kỳ trả gần nhất

LQC:Trung tâm Chất lượng Khoản vay

LPMI:Bảo hiểm Do người cho vay chi trả

LO:Loan Officer (Nhân viên cho vay)

LTV:Tỷ lệ Khoản vay/Giá trị

LP:Loan Prospector (Freddie Mac) – hệ thống thẩm định tự động

LIBOR:Chỉ số London Inter Bank Offered Rate

M

MBS:Chứng khoán hỗ trợ thế chấp

MERS:Mortgage Electronic Registration Systems

MI:Bảo hiểm Khoản vay

MIC:Chứng chỉ bảo hiểm khoản vay

MIN:Số nhận dạng MERS

MSA:Khu vực Thống kê Đô thị

MSSC:Hợp đồng Bán & Dịch vụ Khoản vay

MUD:Khu tiện ích đô thị

MIP:Phí bảo hiểm nhà ở riêng cho FHA

MTMLTV:Mark‑to‑Market Loan‑to‑Value

MISMO:Tổ chức Quản lý Tiêu chuẩn Ngành Thế chấp

N

NCLTN:Mạng lưới Quỹ đất Cộng đồng Quốc gia

NCUA:Cơ quan Bảo hiểm Tài chính Quốc gia tín dụng

NPI:Thông tin cá nhân không công khai

NEG AM:Tái âm hóa âm

NOO:Bất động sản không do chủ sở hữu sử dụng

NIV:Khoản vay không kiểm tra thu nhập

NINA:Không thu nhập Không tài sản

NAMB:Hiệp hội Môi giới Thế chấp Quốc gia

O

OFAC:Cơ quan Kiểm soát Tài sản Nước ngoài

O/O:Chủ sở hữu sử dụng chính

P

P&I:Gốc & Lãi

PAL:Khoản vay Điều chỉnh Giá

PERS:Dịch vụ Đánh giá Đủ điều kiện Dự án

PITIA:Gốc, lãi, thuế, bảo hiểm & phí

PUD:AcronymsAbbreviationsPage.PUD

PITI:Tổng chi phí nhà ở hàng tháng (PITI)

PMI:Bảo hiểm tư nhân cho khoản vay (PMI)

PPP:Phí trả trước (Prepayment Penalty)

PR:Nhà ở chính

PIH:Public and Indian Housing

PIW:Miễn kiểm tra tài sản

PID:Khu vực cải thiện công cộng

PMIER:Yêu cầu tính đủ năng lực bảo hiểm tư nhân

Q

QAS:Hệ thống Kiểm soát Chất lượng

QRPC:Liên hệ Bên Đúng theo Quy tắc (Quality Right Party Contact)

R

RD:Phát triển nông thôn

REIT:Quỹ Đầu tư Bất động sản

REMIC:Cơ cấu Chứng khoán Thế chấp

RHS:AcronymsAbbreviationsPage.RHS

RPM:Phương thức Trả nhanh

RESPA:Đạo luật Thực hành Thanh toán & Báo cáo Bất động sản

REO:Tài sản do ngân hàng nắm giữ sau vỡ nợ

S

SEC:Ủy ban Chứng khoán & Giao dịch

SFC:Mã tính năng đặc biệt

SFHA:Khu vực Nguy hiểm Lũ đặc biệt

SIFMA:Hiệp hội Thị trường Chứng khoán & Tài chính

SMBS:Chứng khoán Thế chấp Tách lớp

SRP:Phẩm cấp lợi suất Spread Premium

SIVA:Thu nhập khai báo có xác minh tài sản

SISA:Thu nhập nhà nước khai báo tài sản

SCRA:Đạo luật Bảo vệ Dân sự Quân nhân

T

TIL:Truth in Lending – ước tính chi phí vay trong 3 ngày làm việc

TILA:Đạo luật Công khai Lãi suất Thực tế

T&I:Thuế & bảo hiểm

TLTV:Tổng Khoản vay/Giá trị (TLTV)

TIN:Mã định danh thuế

TIC:Người thuê chung

U

UCC:Bộ Quy tắc Thương mại Đồng nhất

UETA:Đạo luật Giao dịch Điện tử thống nhất

USPAP:Tiêu chuẩn Đánh giá Bất động sản

USDARHS:Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ – Chương trình Nhà ở Nông thôn

UPB:Dư nợ Khoản vay chưa trả

UCD:Dữ liệu Đóng giao dịch thống nhất

V

VA:Cơ quan Quân nhân – hỗ trợ khoản vay dành cho cựu chiến binh và gia đình

VOR:Xác minh tiền thuê

VOM:Xác minh khoản vay

VOD:Xác minh khoản tiền gửi

VOE:Xác minh việc làm

W

WAM:Kỳ bình quân theo thời gian (Weighted Average Maturity)

WAC:Tỷ lệ bình quân lãi suất (Weighted Average Coupon)

W-2:AcronymsAbbreviationsPage.W-2

Y

YSP:Phí Chênh lệch Lợi suất (Yield Spread Premium)

Chúng tôi sử dụng cookie để đảm bảo bạn có trải nghiệm duyệt web tối ưu nhất trên trang web của chúng tôi. Bằng cách truy cập trang, bạn đồng ý với việc sử dụng cookie.
TÌM HIỂU THÊM